Ý nghĩa của từ flash là gì:
flash nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8 ý nghĩa của từ flash. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa flash mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

flash


[flæ∫]|danh từ|nội động từ|ngoại động từ|tính từ|Tất cảdanh từ ánh sáng loé lên; tiaa flash of lightning ánh chớp, tia chớpa flash of hope tia hy vọng (nhiếp ảnh) đèn nháy giây látin a flash trong giâ [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

flash


| flash flash (flăsh) verb flashed, flashing, flashes   verb, intransitive 1. To burst forth into or as if into flame. 2. To give off light or be lighted in sudden or intermittent burs [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

flash


Flash có thể là:
Nguồn: vi.wikipedia.org

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

flash


Danh từ: cú nháy, ánh sáng lóe lên, giây lát,...
Ví dụ 1: Nhớ mang theo đèn pin khi đi cắm trại, nó rất hữu ích đấy. (Remember to bring flash light for camping, it will be very useful.)
Ví dụ 2: Tôi thấy anh ta đã sử dụng tốc biến của mình. (Trong game Liên Minh Huyền Thoại, phép bổ trợ tốc biến là flash.)
nga - 00:00:00 UTC 9 tháng 12, 2018

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

flash


card Thẻ nhắc nhở, Thẻ chớp nhoáng Một thẻ hay một vật liệu có chữ, số, hay hình ảnh được in mờ với mục đích trình bày một cách chớp nhoáng.
Nguồn: leaf-vn.org

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

flash


Adobe Flash (trước đây là Macromedia Flash) là một chương trình đa phương tiện và được sử dụng rộng rãi trong thiết kế web. Nó thường được sử dụng cho các hình ảnh có động. [..]
Nguồn: vivicorp.com

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

flash


đèn ảnh flash
Nguồn: forum.vietdesigner.net

8

0 Thumbs up   1 Thumbs down

flash


Ánh sáng loé lên; tia. | : ''a '''flash''' of lightning'' — ánh chớp, tia chớp | : ''a '''flash''' of hope'' — tia hy vọng | Sự bốc cháy. | Giây lát. | : ''in a '''flash''''' — trong giây lát | [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< flaque flatterie >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa