1 |
flash[flæ∫]|danh từ|nội động từ|ngoại động từ|tính từ|Tất cảdanh từ ánh sáng loé lên; tiaa flash of lightning ánh chớp, tia chớpa flash of hope tia hy vọng (nhiếp ảnh) đèn nháy giây látin a flash trong giâ [..]
|
2 |
flash| flash flash (flăsh) verb flashed, flashing, flashes verb, intransitive 1. To burst forth into or as if into flame. 2. To give off light or be lighted in sudden or intermittent burs [..]
|
3 |
flashFlash có thể là:
|
4 |
flashDanh từ: cú nháy, ánh sáng lóe lên, giây lát,... Ví dụ 1: Nhớ mang theo đèn pin khi đi cắm trại, nó rất hữu ích đấy. (Remember to bring flash light for camping, it will be very useful.) Ví dụ 2: Tôi thấy anh ta đã sử dụng tốc biến của mình. (Trong game Liên Minh Huyền Thoại, phép bổ trợ tốc biến là flash.)
|
5 |
flashcard Thẻ nhắc nhở, Thẻ chớp nhoáng Một thẻ hay một vật liệu có chữ, số, hay hình ảnh được in mờ với mục đích trình bày một cách chớp nhoáng.
|
6 |
flashAdobe Flash (trước đây là Macromedia Flash) là một chương trình đa phương tiện và được sử dụng rộng rãi trong thiết kế web. Nó thường được sử dụng cho các hình ảnh có động. [..]
|
7 |
flashđèn ảnh flash
|
8 |
flash Ánh sáng loé lên; tia. | : ''a '''flash''' of lightning'' — ánh chớp, tia chớp | : ''a '''flash''' of hope'' — tia hy vọng | Sự bốc cháy. | Giây lát. | : ''in a '''flash''''' — trong giây lát | [..]
|
<< flaque | flatterie >> |