1 |
fl1. viết tắt của ''finish line'' có nghĩa: vạch về đích của đường đua. 2. viết tắt của ''flight line'' có nghĩa: khu vực đậu xe và nhà chứa máy bay bảo dưỡng, nơi chiếc máy bay được nâng cấp, bảo dưỡng và giảm tải
|
2 |
fl(发廊) hớt tóc thanh nữ (nhà thổ, mại dâm), tiệm uốn tóc
|
<< fj | fo >> |