1 |
fiftynăm mươi
|
2 |
fifty Năm mươi. | : '''''fifty''' persons'' — năm mươi người | Bao nhiêu là, vô số. | : ''to have '''fifty''' things to do'' — có bao nhiêu là việc phải làm | Số năm mươi. | Nhóm năm mươi (người, vật. [..]
|
<< marplot | malefactor >> |