1 |
feat Kỳ công, chiến công. | : ''a '''feat''' of arms'' — chiến công | Ngón điêu luyện, ngón tài ba. | : ''a '''feat''' of arcrobatics'' — ngón biểu diễn nhào lộn điêu luyện | Khéo, khéo léo, khéo tay; [..]
|
2 |
featlà một danh từ diễn đạt một việc rất khó phải đòi hỏi phải có chuyên môn, kĩ năng, sức bền, độ mạnh hay sự cố gắng để đạt được nó. Ví dụ: The Eiffel Tower is a remarkable feat of engineering." có nghĩa: tháp Eiffel là một công trình kỹ thuật có sự tâm huyết và công sức đáng ghi nhận của những kỹ sư.
|
3 |
feat1. Một hành động đáng chú ý nhờ sự dũng cảm. 2. Một hành động thể hiện kĩ năng, sức bền, trí tưởng tượng, sức mạnh. 3. Một kĩ năng chuyên sâu nào đó.
|
<< fearsome | landowning >> |