Ý nghĩa của từ f là gì:
f nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 13 ý nghĩa của từ f. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa f mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

f


Thế hệ con thứ nhất sinh ra từ một cặp ghép lai có bố mẹ thuần chủng Thế hệ con thứ hai sinh ra từ một cặp ghép lai có bố mẹ là thế hệ F1
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

f


F. | Fa. | F. | (hóa) fluo (ký hiệu). | (điện) fara (ký hiệu). | (âm nhạc) fa. | Frăng (ký hiệu). | Độ Farenhet.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

f


Thế hệ con thứ nhất sinh ra từ một cặp ghép lai có bố mẹ thuần chủng. | Thế hệ con thứ hai sinh ra từ một cặp ghép lai có bố mẹ là thế hệ F1.
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

f


Về album nhạc, xem F♯ A♯ ∞ F, f là chữ thứ sáu trong phần nhiều chữ cái dựa trên Latinh nhưng không được sử dụng trong tiếng Việt vì Quốc Ngữ dùng chữ ghép "ph", tuy nhiên có một số người vẫ [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

5

1 Thumbs up   1 Thumbs down

f


niệm hàm số (hay hàm) được hiểu tương tự như khái niệm ánh xạ. Nếu như ánh xạ được định nghĩa là một quy tắc tương ứng áp dụng lên hai tập hợp bất kỳ (còn được gọi là tập nguồn và tập đích), mà trong [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

6

0 Thumbs up   1 Thumbs down

f


Thế hệ con thứ nhất sinh ra từ một cặp ghép lai có bố mẹ thuần chủng. | Thế hệ con thứ hai sinh ra từ một cặp ghép lai có bố mẹ là thế hệ F1.
Nguồn: vi.wiktionary.org

7

0 Thumbs up   1 Thumbs down

f


Thế hệ con thứ nhất sinh ra từ một cặp ghép lai có bố mẹ thuần chủngThế hệ con thứ hai sinh ra từ một cặp ghép lai có bố mẹ là thế hệ F1. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "F". Những từ có chứa "F":& [..]
Nguồn: vdict.com

8

0 Thumbs up   2 Thumbs down

f


Lưu lượng nguồn nước thải
Nguồn: danluat.thuvienphapluat.vn (offline)

9

0 Thumbs up   2 Thumbs down

f


f(x) (Tiếng Hàn: 에프엑스; phát âm /ɛfːˈɛks/) là một nhóm nhạc nữ Hàn Quốc, được thành lập bởi SM Entertainment năm 2009. Là một nhóm nhạc nữ gồm 4 thành viên đa quốc tịch, trong đó thành viên người Hàn Q [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

10

1 Thumbs up   3 Thumbs down

f


f(x) (Tiếng Hàn: 에프엑스; phát âm /ɛfːˈɛks/) là một nhóm nhạc nữ Hàn Quốc, được thành lập bởi SM Entertainment năm 2009. Là một nhóm nhạc nữ gồm 4 thành viên đa quốc tịch, trong đó thành viên người Hàn Q [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

11

0 Thumbs up   2 Thumbs down

f


niệm hàm số (hay hàm) được hiểu tương tự như khái niệm ánh xạ. Nếu như ánh xạ được định nghĩa là một quy tắc tương ứng áp dụng lên hai tập hợp bất kỳ (còn được gọi là tập nguồn và tập đích), mà trong [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

12

0 Thumbs up   2 Thumbs down

f


© Copyright by Y học NET.2008 | Email: webmaster@yhoc-net.com |  Vui lòng ghi rõ nguồn www.yhoc-net.com khi phát hành lại thông tin từ website này.  
Nguồn: tudienykhoa.net (offline)

13

1 Thumbs up   4 Thumbs down

f


F. | Fa. | F. | (hóa) fluo (ký hiệu). | (điện) fara (ký hiệu). | (âm nhạc) fa. | Frăng (ký hiệu). | Độ Farenhet.
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< tiếng Ba Tư tiếng Anh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa