1 |
fThế hệ con thứ nhất sinh ra từ một cặp ghép lai có bố mẹ thuần chủng Thế hệ con thứ hai sinh ra từ một cặp ghép lai có bố mẹ là thế hệ F1
|
2 |
f F. | Fa. | F. | (hóa) fluo (ký hiệu). | (điện) fara (ký hiệu). | (âm nhạc) fa. | Frăng (ký hiệu). | Độ Farenhet.
|
3 |
f Thế hệ con thứ nhất sinh ra từ một cặp ghép lai có bố mẹ thuần chủng. | Thế hệ con thứ hai sinh ra từ một cặp ghép lai có bố mẹ là thế hệ F1.
|
4 |
fVề album nhạc, xem F♯ A♯ ∞
F, f là chữ thứ sáu trong phần nhiều chữ cái dựa trên Latinh nhưng không được sử dụng trong tiếng Việt vì Quốc Ngữ dùng chữ ghép "ph", tuy nhiên có một số người vẫ [..]
|
5 |
fniệm hàm số (hay hàm) được hiểu tương tự như khái niệm ánh xạ. Nếu như ánh xạ được định nghĩa là một quy tắc tương ứng áp dụng lên hai tập hợp bất kỳ (còn được gọi là tập nguồn và tập đích), mà trong [..]
|
6 |
f Thế hệ con thứ nhất sinh ra từ một cặp ghép lai có bố mẹ thuần chủng. | Thế hệ con thứ hai sinh ra từ một cặp ghép lai có bố mẹ là thế hệ F1.
|
7 |
fThế hệ con thứ nhất sinh ra từ một cặp ghép lai có bố mẹ thuần chủngThế hệ con thứ hai sinh ra từ một cặp ghép lai có bố mẹ là thế hệ F1. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "F". Những từ có chứa "F":& [..]
|
8 |
fLưu lượng nguồn nước thải
|
9 |
ff(x) (Tiếng Hàn: 에프엑스; phát âm /ɛfːˈɛks/) là một nhóm nhạc nữ Hàn Quốc, được thành lập bởi SM Entertainment năm 2009. Là một nhóm nhạc nữ gồm 4 thành viên đa quốc tịch, trong đó thành viên người Hàn Q [..]
|
10 |
ff(x) (Tiếng Hàn: 에프엑스; phát âm /ɛfːˈɛks/) là một nhóm nhạc nữ Hàn Quốc, được thành lập bởi SM Entertainment năm 2009. Là một nhóm nhạc nữ gồm 4 thành viên đa quốc tịch, trong đó thành viên người Hàn Q [..]
|
11 |
fniệm hàm số (hay hàm) được hiểu tương tự như khái niệm ánh xạ. Nếu như ánh xạ được định nghĩa là một quy tắc tương ứng áp dụng lên hai tập hợp bất kỳ (còn được gọi là tập nguồn và tập đích), mà trong [..]
|
12 |
f© Copyright by Y học NET.2008 | Email: webmaster@yhoc-net.com | Vui lòng ghi rõ nguồn www.yhoc-net.com khi phát hành lại thông tin từ website này.
|
13 |
f F. | Fa. | F. | (hóa) fluo (ký hiệu). | (điện) fara (ký hiệu). | (âm nhạc) fa. | Frăng (ký hiệu). | Độ Farenhet.
|
<< tiếng Ba Tư | tiếng Anh >> |