1 |
est Giờ chuẩn ở miền Đông (Eastern standard time). | Phương pháp trị liệu bằng xung điện (Electro-shock treatment). | Phương đông; phía đông. | Miền Đông; Đông Âu. | Đông. | : ''Vent '''est''''' — [..]
|
2 |
est Giờ chuẩn ở miền Đông (Eastern standard time). | Phương pháp trị liệu bằng xung điện (Electro-shock treatment). | Phương đông; phía đông. | Miền Đông; Đông Âu. | Đông. | : ''Vent '''est''''' — [..]
|
3 |
estĐây là từ để chỉ giờ, giờ EST là giờ quốc tế. Nó là múi giờ của kinh tuyến gốc chạy qua đài thiên văn Grin-uých ở Luân-đôn, nó được gọi là giờ chuẩn miền Đông. Ở Việt Nam gọi là GMT, múi giờ GMT+7
|
4 |
est- Eastern Standard Time: ở trang web này, nó sẽ bắt sóng địa chỉ mạng ở quốc gia đang nằm ở múi giờ hay địa điểm nào ở châu Á, sau đó cung cấp chính xác thời gian hiện tại theo từng đơn vị giờ, phút, giây và ngày tháng năm.
|
<< cat | fry >> |