1 |
errant Lang thang, giang hồ. | Sai lầm, sai sót, không đúng tiêu chuẩn. | Knight-errant. | Lang thang, nay đây mai đó. | : ''Voyageur '''errant''''' — du khách lang thang | : ''Tribus '''errantes''''' [..]
|
<< autogamy | automatic >> |