Ý nghĩa của từ equation là gì:
equation nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ equation. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa equation mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

equation


| equation equation (ĭ-kwāʹzhən, -shən) noun Abbr. eq. 1. The act or process of equating or of being equated. 2. The state of being equal. 3. Mathematics. A statement [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

equation


phương trình, đẳng thức
Nguồn: vietnamcentrepoint.edu.vn

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

equation


Là một danh từ. Nghĩa là sự cân bằng, và trong toán học nó có nghĩa là phép cân bằng (phương trình, đẳng thức). Là những dạng toán có từ mức độ căn bản đến nâng cao, thể hiện mối quan hệ của các biến số và được biểu thị bằng dấu"=".
bao - 00:00:00 UTC 10 tháng 10, 2018

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

equation


Sự làm cân bằng. | Lượng bù sai. | Phương trình.
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

equation


Trong tiếng Anh về lĩnh vực toán học, từ "equation" là danh từ có nghĩa là phương trình (hai biểu thức nối nhau bằng dấu bằng)
Ví dụ: We have the equation 2x plus 11 equals 3. (Ta có phương trình 2x cộng với 11 bằng 3)
la gi sister - 00:00:00 UTC 9 tháng 9, 2019

6

1 Thumbs up   1 Thumbs down

equation


[i'kwei∫n]|danh từ hành động làm cho bằng nhau hoặc coi như bằng nhauthe equation of wealth with happiness can be dangerous sự đánh đồng giàu có và hạnh phúc có thể là nguy hiểm (toán học) cách trình [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< maybe materializer >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa