Ý nghĩa của từ enter là gì:
enter nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ enter. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa enter mình

1

5 Thumbs up   2 Thumbs down

enter


Đi vào. | Ra. | Tuyên bố tham dự (cuộc thi). | Đi vào (một nơi nào... ); đâm (vào thịt... ). | Gia nhập (quân đội... ). | Bắt đầu luyện (chó ngựa). | Ghi (tên vào sổ, cuộc thi... ). | Kết nạp [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   4 Thumbs down

enter


['entə]|động từ đi vàodon't enter without knocking đừng vào mà không gõ cửathe train entered the tunnel xe lửa đi vào đường hầmwhere did the bullet enter the body ? đạn vào người ở chỗ nào? ra sân khấ [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   4 Thumbs down

enter


| enter enter (ĕnʹtər) verb entered, entering, enters   verb, transitive 1. To come or go into: The train entered the tunnel. 2. To penetrate; pierce: The bullet entered the [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< enflammer entre >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa