Ý nghĩa của từ enrol là gì:
enrol nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ enrol. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa enrol mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

enrol


Tuyển (quân... ). | Kết nạp vào, ghi tên cho vào (hội... ). | Ghi vào (sổ sách toà án).
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

enrol


Ghi tên, đăng ký (chính thức tham gia một khóa học, trường học nào đó, v.v.)
Ví dụ: You need to enrol before the end of August. (Bạn phải đăng ký trước cuối tháng tám.)
enrol somebody: tuyển chọn ai
Ví dụ: The centre will soon be ready to enrol candidates for the new programme.
Trang Bui - Ngày 28 tháng 4 năm 2014




<< ozokerit oz >>