1 |
enrol Tuyển (quân... ). | Kết nạp vào, ghi tên cho vào (hội... ). | Ghi vào (sổ sách toà án).
|
2 |
enrolGhi tên, đăng ký (chính thức tham gia một khóa học, trường học nào đó, v.v.) Ví dụ: You need to enrol before the end of August. (Bạn phải đăng ký trước cuối tháng tám.) enrol somebody: tuyển chọn ai Ví dụ: The centre will soon be ready to enrol candidates for the new programme.
|
<< ozokerit | oz >> |