Ý nghĩa của từ end là gì:
end nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ end. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa end mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

end


Sự kết thúc | đầu, đuôi, đoạn cuối, cuối cùng | :''in the '''end''' - đến cuối cùng'' | Giới hạn | kết thúc | kết liễu | :''to '''end''' one's life - tự kết liễu'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

end


[end]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ giới hạn đầu, đầu mút (dây...); đuôi; đáy (thùng...) đoạn cuối mẩu thừa, mẩu còn lạicandle ends mẩu nến sự kết thúc sự kết liễu, sự chếtto be near [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

end


1.điểm cuối; sự kết thúc; sự tắt  2.đáy, gương lò ~  of adit gương lò ~ of discernible movement sự tắt của chuyển động cảm thấy (khi động đất)~ of eclipse sự kết thúc của thiên thực~ of the cycle sự kết thúc của chu kỳ~ products bottom đuôi của sự tinh lọcairless ~ gương lò không thông gió, gương lò mùapical [..]
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

end


Động từ: kết thúc
Ví dụ: Trận đấu này nên kết thúc tại đây vì quá tốn thời gian, chúng ta phải rời đi rồi. (The game needs to be ended to take the time because we have to leave here).

Danh từ: sự kết thúc
Ví dụ: Vào cuối câu chuyện, họ bắt đầu yêu nhau. (At the end of the story, they fall in love with each other).
nghĩa là gì - 00:00:00 UTC 27 tháng 2, 2019





<< circumfix tiếng Albani >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa