1 |
en1. Là một âm vần phổ biến trong tiếng Việt, thường được kết hợp với các phụ âm đầu để tạo từ. Ví dụ: ben, hen, men, sen, len, đen.... 2. Là giới từ trong tiếng Pháp, nghĩa là " trong" .
|
2 |
enEuropean Standard
|
<< hypervisor | liêu trai >> |