1 |
emsLà một loại hình dịch vụ chuyển phát nhanh của bưu chính viễn thông, nhận gửi các loại thư từ, bưu phẩm, bưu kiện , hàng hóa,tài liệu theo thời gian nhất định được công bố trước.
|
2 |
ems Hệ thống tiền tệ châu Âu (European Monetary System).
|
3 |
emsEMS (express mail service) là loại dịch vụ nhận gửi, vận chuyển và phát các loại thư, tài liệu, vật phẩm hàng hoá (bưu gửi) theo chỉ tiêu thời gian được Tổng Công ty Bưu chính – Viễn thông Việt Nam cô [..]
|
4 |
emsSông Ems là một con sông chảy ở tây bắc Đức và đông bắc Hà Lan. Sông này chảy qua các bang Bắc Rhine-Westphalia và Lower Saxony và tạo thành biên giới bang giữa Lower Saxon của Đông Friesland (Đức) và [..]
|
5 |
emsEms có thể chỉ đến:
|
6 |
emsHệ thống tiền tệ Châu Âu
|
7 |
emsEMS
|
8 |
emsExpress Mail Service. Expedited international delivery
|
9 |
emsHệ thống tiền tệ Châu Âu
|
10 |
emsHệ thống tiền tệ Châu Âu
|
<< emf | endcondition >> |