1 |
embrace Sự ôm, cái ôm. | Sự ăn nằm với nhau. | Ôm, ôm chặt, ghì chặt. | Nắm lấy (thời cơ... ). | Đi theo (đường lối, đảng phái, sự nghiệp... ). | Gồm, bao gồm. | Bao quát (nhìn, nắm). | Gây áp lực ( [..]
|
2 |
embrace[im'breis]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ sự ôm, cái ôm (nói trại) sự ăn nằm với nhaungoại động từ ôm, ôm chặt, ghì chặt nắm lấy (thời cơ...) đi theo (đường lối, đảng phái, sự nghiệp...) gồm, bao [..]
|
<< repugn | embroider >> |