Ý nghĩa của từ embrace là gì:
embrace nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ embrace. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa embrace mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

embrace


Sự ôm, cái ôm. | Sự ăn nằm với nhau. | Ôm, ôm chặt, ghì chặt. | Nắm lấy (thời cơ... ). | Đi theo (đường lối, đảng phái, sự nghiệp... ). | Gồm, bao gồm. | Bao quát (nhìn, nắm). | Gây áp lực ( [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

embrace


[im'breis]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ sự ôm, cái ôm (nói trại) sự ăn nằm với nhaungoại động từ ôm, ôm chặt, ghì chặt nắm lấy (thời cơ...) đi theo (đường lối, đảng phái, sự nghiệp...) gồm, bao [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn




<< repugn embroider >>