1 |
efficiently Có hiệu quả, hiệu nghiệm.
|
2 |
efficientlyTrạng từ: hiệu quả Tuy nhiên, từ này khác với từ "effectively". - efficiently: Hiệu quả trong việc tiết kiệm thời gian. Ví dụ: Công việc của nhân viên trong nhà hàng KFC được chia nhỏ ra để mọi người có thể hoàn thành quá trình giao thức ăn cho khách. - effectively: cần nhiều thời gian để thực hiện một quá trình hay một dự án, đòi hỏi người tham gia phải bỏ ra nhiều thời gian và công sức để hoàn thành một cách hiệu quả.
|
<< efficaciously | effortlessly >> |