Ý nghĩa của từ editor là gì:
editor nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8 ý nghĩa của từ editor. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa editor mình

1

4 Thumbs up   1 Thumbs down

editor


Người thu thập và xuất bản. | Chủ bút (báo, tập san... ). | Người phụ trách một mục riêng (trong một tờ báo... ).
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

editor


Để chỉ một người xuất bản, người phụ trách một mục riêng nào đó trong một tờ báo.
Hoặc để chỉ một trình soạn thảo ví dụ như Html editor - trình soạn thảo html, text editor - bộ soạn thảo văn bản.
lucyta - Ngày 27 tháng 7 năm 2013

3

2 Thumbs up   1 Thumbs down

editor


Giám đốc biên tập, Soạn giả Một người sửa soạn các tác phẩm của các tác giả để được in thành sách. Xem thêm Compiler.
Nguồn: leaf-vn.org

4

2 Thumbs up   1 Thumbs down

editor


Editor hiểu phổ biến nhất là những người đi dịch truyện từ những truyện của nước ngoài đặc biệt là tiếng Trung
NN
NN - Ngày 04 tháng 12 năm 2015

5

1 Thumbs up   1 Thumbs down

editor


['editə]|danh từ người biên tập (một quyển sách, tờ báo, tạp chí, chương trình truyền thanh hoặc truyền hình) hoặc chịu trách nhiệm một phần của tờ báoThe sports , financial , fashion editor Biên tập [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

6

1 Thumbs up   1 Thumbs down

editor


| editor editor (ĕdʹĭ-tər) noun Abbr. ed., edit. 1. One who edits, especially as an occupation. 2. One who writes editorials. 3. A device for editing film, consisting basi [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

editor


Danh từ: chỉ người hoặc công cụ hay ứng dụng chỉnh sửa, trình bày văn bản hoặc hình ảnh sao cho dễ nhìn, gọn gàng và sáng tạo.
Ví dụ: Trong video editor, ứng dụng đó sẽ giúp người dùng cắt, ghép video cùng với hình ảnh và âm thanh với nhau, chèn văn bản và màu sắc.
nga - Ngày 09 tháng 11 năm 2018

8

0 Thumbs up   1 Thumbs down

editor


 Someone who has authority to publish within a channel without needing further approvals, generally following documented and approved editorial guidelines => Editor  - biên tập viên là người có quy [..]
Nguồn: haian.vn





<< edger education >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa