Ý nghĩa của từ edit là gì:
edit nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ edit. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa edit mình

1

39 Thumbs up   21 Thumbs down

edit


là động từ trong tiếng anh có nghĩa là.
. biên tập lại, chuẩn bị cho các bài viết , sách được xuất bạn bằng việc sửa lỗi, chỉnh sửa ..vv
I know that this draft text will need to be edited.
Minhthuy123 - Ngày 01 tháng 8 năm 2013

2

25 Thumbs up   14 Thumbs down

edit


1. Thu thập và diễn giải
2. Chọn lọc, cắt xén, thêm bớt (tin của phóng viên báo gửi về)
3. biên tập. Ví dụ: (edit mode: chế độ biên tập), edit word (từ biên tập)...
4. chỉnh lý, hiệu chỉnh, soạn thảo
ThuyNguyen - Ngày 27 tháng 7 năm 2013

3

18 Thumbs up   13 Thumbs down

edit


['edit]|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảngoại động từ chuẩn bị (một bài viết, (thường) là của người khác) để xuất bản; biên tậpTo edit a Shakespearre play for use in schools Biên tập một vở kịch của S [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

16 Thumbs up   14 Thumbs down

edit


| edit edit (ĕdʹĭt) verb, transitive edited, editing, edits 1. a. To prepare (written material) for publication or presentation, as by correcting, revising, or adapting. b. To prepar [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

5

4 Thumbs up   2 Thumbs down

edit


Động từ: diễn tả hoạt động chung trong việc cắt, xén, căn chỉnh, copy/paste, chọn lọc, thêm bớt,...
Ví dụ: Bài báo cáo cậu đã làm xong chưa? Sắp rồi, chỉ còn phần chỉnh sửa nữa thôi. (Have you done your report? - Almost, excepting to editing part.)
nga - Ngày 09 tháng 11 năm 2018

6

14 Thumbs up   14 Thumbs down

edit


Biên tập; Thu nhập và diễn giải. | Chọn lọc, cắt xén, thêm bớt (tin của phóng viên báo gửi về). | Làm chủ bút (ở một tờ báo...). | Sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, sự sửa đổi, sự chỉnh lại (văn b [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< manger macro >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa