1 |
ed
|
2 |
edThấu kính sử dụng chất liệu kính có độ tán xạ thấp, giúp giảm thiểu hiện tượng sắc sai.
|
3 |
ed
|
4 |
ed Các ống kính có ký hiệu trên có nghĩa ống kính có thấu kính ED, là loại thấu kính có độ tán xạ cực thấp, giảm tối đa sự sai lệch màu sắc, làm cho ảnh sắc nét hơn.
|
5 |
ed Lời thề, lời tuyên thệ, lời thệ ước. | : ''å avlegge '''ed''' på noe '' — Tuyên thệ, thề về việc gì, | : ''å ta noen i '''ed''' '' — Xác nhận lời thề, tuyên thệ với ai. | : ''falsk '''ed''' '' — Lời [..]
|
6 |
edviết tắt của ''emergency department''. Đây là phòng cấp cứu khẩn cấp nhanh chóng và đa dạng, đặc biệt là đối với những người mắc bệnh đột ngột và cấp tính hoặc là nạn nhân của chấn thương nghiêm trọng.
|
<< hétérogamie | edderkopp >> |