1 |
ecological Sinh thái học.
|
2 |
ecologicalsinh thái~ agriculture nông nghiệp sinh thái.~ capacity sức chứa sinh thái~ diversity tính đa dạng sinh thái~ efficiency hiệu quả sinh thái, hiệu suất sinh thái~ energetics năng lượng sinh thái~ factor yếu tố sinh thái~ indicator vật chỉ thị sinh thái~ niche ổ sinh thái~ pyramid tháp sinh thái~ resilience sức bền của hệ sinh thái~ service dịch vụ h [..]
|
<< particularisation | particoloured >> |