Ý nghĩa của từ ebit là gì:
ebit nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ ebit. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ebit mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ebit


Là từ viết tắt của Earnings before interest and tax: Thu nhập trước lãi vay là thuế. Là 1 chỉ số đánh gái khả năng thu lợi nhuận của công ty, bằng thu nhập trừ đi các chi phí, nhưng chưa trừ tiền (trả) lãi và thuế thu nhập.
thanhthu - 00:00:00 UTC 28 tháng 7, 2013

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ebit


viết tắt của "Electron beam ion trap" vật được sử dụng trong vật lý để biểu thị điện sản xuất và hạn chế ion tích điện cao. Nó được phát minh bởi M. Levine
thanhthanh - 00:00:00 UTC 4 tháng 8, 2013

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ebit


Lợi nhuận trước lãi vay và thuế hay thu nhập trước lãi vay và thuế (tiếng Anh: earnings before interest and taxes—EBIT) là một chỉ tiêu dùng để đánh giá khả năng thu được lợi nhuận của công ty, bằng t [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< mother of god iu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa