1 |
ebitLà từ viết tắt của Earnings before interest and tax: Thu nhập trước lãi vay là thuế. Là 1 chỉ số đánh gái khả năng thu lợi nhuận của công ty, bằng thu nhập trừ đi các chi phí, nhưng chưa trừ tiền (trả) lãi và thuế thu nhập.
|
2 |
ebitviết tắt của "Electron beam ion trap" vật được sử dụng trong vật lý để biểu thị điện sản xuất và hạn chế ion tích điện cao. Nó được phát minh bởi M. Levine
|
3 |
ebitLợi nhuận trước lãi vay và thuế hay thu nhập trước lãi vay và thuế (tiếng Anh: earnings before interest and taxes—EBIT) là một chỉ tiêu dùng để đánh giá khả năng thu được lợi nhuận của công ty, bằng t [..]
|
<< mother of god | iu >> |