1 |
easy Thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung. | : '''''easy''' manners'' — cử chỉ ung dung | Dễ, dễ dàng. | : '''''easy''' of access'' — dễ gần; dễ đi đến | : '''''easy''' money'' — [..]
|
2 |
easy['i:zi]|tính từ|phó từ|Tất cảtính từ ung dung; thoải máieasy manners cử chỉ ung dung thanh thản, dễ chịuto lead an easy life sống một cuộc sống dễ chịumy mind is easier now đầu óc tôi bây giờ đã thanh [..]
|
3 |
easy| easy easy (ēʹzē) adjective easier, easiest 1. Capable of being accomplished or acquired with ease; posing no difficulty: an easy victory; an easy problem. 2. Requiring or exhibi [..]
|
4 |
easythoải (sườn)
|
5 |
easydễ
|
6 |
easyLà một tính từ. Nghĩa là dễ dàng. Ý chỉ khi bạn thực hiện một hành động nào đó mà không gặp phải một trở ngại nào, hay không cần phải hoàn thành các điều kiện, hay nói cách khác là trơn tru. Từ trái nghĩa của từ này là "khó khăn".
|
7 |
easyCầu thủ sẽ ít sử dụng các cú xoạc bóng. Dùng trong các trận đấu ít quan trọng để tránh chấn thương, thẻ phạt.
|
8 |
easyTính từ: dễ Ví dụ 1: Nó rất dễ để nhận biết ai là người lấy trộm chiếc điện thoại trong nhóm chúng ta. (It is easy to recognize who is the one stole the phone in our team). Ví dụ 2: Chủ đề này khá dễ để bàn luận. (This is an easy topic to discuss).
|
<< east | ebb >> |