Ý nghĩa của từ east là gì:
east nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ east. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa east mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

east


[i:st]|danh từ|tính từ|phó từ|Tất cảdanh từ hướng đông; phía đônghe lives to the east of Exeter anh ta sống ở phía đông của Exeterthe wind is blowing from the east gió từ hướng đông thổi tới ( the Eas [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

east


phía đông
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

east


Danh từ: phía Đông, hướng Đông, phương Đông.
Ví dụ 1: Đi thẳng về phía Đông, cậu sẽ thấy cô ấy đang đứng chờ cậu trước cửa. (Go straight to east, you will see her waiting for you at the door.)
Ví dụ 2: Thành phố phía Đông nước Mỹ. (Cities are in the east of United States.)
nga - 00:00:00 UTC 10 tháng 12, 2018

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

east


Phương đông
Nguồn: vnmilitaryhistory.net (offline)

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

east


Hướng đông, phương đông, phía đông. | : ''to the '''east''' of'' — về phía đông của | Miền đông. | Gió đông. | Đông. | : '''''east''' wind'' — gió đông | Về hướng đông; ở phía đông. [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

6

0 Thumbs up   1 Thumbs down

east


phương đông
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)





<< easily easy >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa