1 |
earthquake Sự động đất. | Sự chấn động (xã hội... ).
|
2 |
earthquakeđộng đất
|
3 |
earthquakeđộng đất artification ~ động đất nhân tạo,(do nổ gây ra)crypto-volcanic ~ động đất núi lửa ẩndamaging ~ động đất gây thiệt hạideep-focus ~ động đất tâm sâudenudation ~ động đất bóc trụi deslocation ~ động đất gây biến vị destructive ~ động đất phá hoạidisastrous ~ động đất tàn khốcdistant ~ động đất cách xafault ~ động đất gây đứt gãyfolding [..]
|
4 |
earthquakeđộng đất
|
<< earl | easel >> |