Ý nghĩa của từ earthquake là gì:
earthquake nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ earthquake. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa earthquake mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

earthquake


Sự động đất. | Sự chấn động (xã hội... ).
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

earthquake


động đất
Nguồn: lopngoaingu.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

earthquake


động đất artification ~ động đất nhân tạo,(do nổ gây ra)crypto-volcanic ~ động đất núi lửa ẩndamaging ~ động đất gây thiệt hạideep-focus ~ động đất tâm sâudenudation ~ động đất bóc trụi deslocation ~  động đất gây biến vị destructive ~ động đất phá hoạidisastrous ~ động đất tàn khốcdistant ~ động đất cách xafault ~ động đất gây đứt gãyfolding [..]
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

earthquake


động đất
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)





<< earl easel >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa