1 |
dépôt Sự đặt xuống, sự đặt. | Sự gửi (giữ); đồ gửi (giữ). | Sự trình tòa (nhà sản xuất). | Nhà kho, kho. | : '''''Dépôts''' de marchandises'' — kho hàng | Kho xe. | Nơi tạm giam, bốt giam. | Cặn cặn [..]
|
<< dépossession | dépotoir >> |