Ý nghĩa của từ dépôt là gì:
dépôt nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ dépôt Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa dépôt mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

dépôt


Sự đặt xuống, sự đặt. | Sự gửi (giữ); đồ gửi (giữ). | Sự trình tòa (nhà sản xuất). | Nhà kho, kho. | : '''''Dépôts''' de marchandises'' — kho hàng | Kho xe. | Nơi tạm giam, bốt giam. | Cặn cặn [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< dépossession dépotoir >>