1 |
durer Bền, lâu. | : ''ça ne '''durera''' pas'' — cái đó không bền đâu | : ''La conversation '''dura''' une heure'' — nói chuyện lâu một giờ | Dùng lâu được. | : ''Cette ration devra vous '''durer''' cin [..]
|
<< archery | duveteux >> |