1 |
dt Sự mê sảng (delirium tremens).
|
2 |
dt- viết tắt của danh từ. - tên một ban nhạc rock của Nhật Bản. - viết tắt của từ Daemon Tools, bộ mô phỏng hình ảnh trong đĩa. - vắc-xin DT ngừa bạch hầu và uốn ván. - viết tắt của từ Digital television: ti vi kĩ thuật số.
|
<< dss | dti >> |