Ý nghĩa của từ dsp là gì:
dsp nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ dsp. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa dsp mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

dsp


viết tắt của "Designated Suppliers Program" là một tiêu chuẩn mua sắm được đề xuất bởi Hiệp hội quyền công nhân và Hiệp hội sinh viên chống bóc lột. Chương trình này được thiết kế để thúc đẩy việc tiêu thụ bởi các nguồn cung cấp cho các trường đại học Mỹ có một sự công bằng
thanhthanh - 00:00:00 UTC 3 tháng 8, 2013

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

dsp


Xử lý tín hiệu số (tiếng Anh: Digital signal processing) là việc xử lý những tín hiệu đã được biểu diễn dưới dạng chuỗi những dãy số. Xử lý tín hiệu số và xử lý tín hiệu tương tự là 2 phần của Xử lý t [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

dsp


Chương trình được sử dụng để thay đổi tín hiệu đầu vào số với một số ứng dụng phổ thông như xử lý thời gian trễ của các loa phía sau, cân chỉnh cho loa subwoofer, lọc tần số thấp khỏi các loa vệ tinh [..]
Nguồn: vnmedia.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

dsp


 - Digital Signal Processor: Tại trung tâm của tất cả các camera an ninh là bộ xử lý tín hiệu DSP hoặc Digital Signal Processor. Camera nhận được tín hiệu từ các cảm biến ảnh CCD và đặt nó lại với nhau thành một khung hình video. DSP sẽ chuyển thành hình ảnh video trước khi làm giảm độ nhiễu kỹ thuật số hoặc các chức năng WDR. Một DSP chất lượng ca [..]
Nguồn: camerabaoviet.com (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

dsp


 - Digital Signal Processor: Tại trung tâm của tất cả các camera an ninh là bộ xử lý tín hiệu DSP hoặc Digital Signal Processor. Camera nhận được tín hiệu từ các cảm biến ảnh CCD và đặt nó lại với nha [..]
Nguồn: viettelidc.com.vn





<< phuong luu gthl >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa