1 |
domestic Gia đình, (thuộc) việc nhà, nội trợ. | : '''''domestic''' science'' — khoa nội trợ | Nuôi trong nhà (súc vật). | Trong nước (làm ở) trong nước, nội (đối với ngoại). | : '''''domestic''' trade'' — [..]
|
2 |
domestic[də'mestik]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ trong nhà, trong gia đìnhdomestic water /gas supplies nguồn cung cấp nước/khí đốt trong nhàdomestic help người giúp việc trong nhàdomestic bliss /unrest /uphe [..]
|
<< dolichocephalic | dominate >> |