1 |
dissĐộng từ: xúc phạm, chỉ trích, công kích Ví dụ: Cô ta bị xúc phạm nặng nề vì bỏ con mình lại để đi nước ngoài với tình yêu của cô ta. (She is dissed for abandoning her child to do abroad with her lover.) Từ này cũng khá phổ biến trong cộng đồng rap, hip hop.
|
<< back and forth | day by day >> |