Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ disruptive là gì:
disruptive nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ disruptive. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa disruptive mình
1
1
0
disruptive
quậy phá, gây chuyện, gây sự
Ẩn danh
- 00:00:00 UTC 26 tháng 9, 2014
2
0
0
disruptive
Đập gãy, đập vỗ, phá vỡ. | Đánh thủng. | : '''''disruptive''' discharge'' — sự phóng điện đánh thủng
Nguồn:
vi.wiktionary.org
Thêm ý nghĩa của
disruptive
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
petaliform
petaliferous
>>