1 |
dispatch Sự gửi đi (thư, thông điệp... ); sự sai phái đi. | Sự đánh chết tươi, sự giết đi, sự khử, sự kết liễu cuộc đời. | : ''happy '''dispatch''''' — sự mổ bụng tự sát theo kiểu Nhật-bản) | Sự giải quyết [..]
|
2 |
dispatchĐây là tên của một trang báo chuyên mảng giải trí ở Hàn Quốc. Tuy thành lập khá sớm (3/2011) nhưng danh tiếng và chỗ đứng không thua bất kì tờ báo giải trí nào. Những phóng viên và nhà báo ở đây làm việc theo quy tắc "paparazzi theo phong cách báo chí" vì họ bám chặt sát sao các thần tượng để từ đó tung tin hẹn hò giữa các ngôi sao. Vì vậy, đây cũng là nguyên nhân mà trang báo này trở nên nổi tiếng và đồng thời cũng bị dè chừng, lên án
|
<< serenade | dispel >> |