1 |
disabled | Người tàn tật.
|
2 |
disabled[dis'eibld]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ không có khả năng sử dụng chân taya disabled child in a wheelchair đứa bé tàn tật trên chiếc xe lăndanh từ ( the disabled ) những người tàn tậtChuyên ngành An [..]
|
<< perjured | perished >> |