1 |
director Giám đốc, người điều khiển, người chỉ huy. | : ''Board of directors'' — ban giám đốc | Quan đốc chính (hồi cách mạng Pháp). | Cha đạo. | Người đạo diễn (phim). | Đường chuẩn. | : '''''directo [..]
|
2 |
director[di'rektə]|danh từ người quản lý (nhất là với tư cách một thành viên trong ban giám đốc) các công việc của một doanh nghiệp; giám đốcBoard of directors ban giám đốc người điều khiển, người chỉ huythe [..]
|
3 |
director| director director (dĭ-rĕkʹtər, dī-) noun Abbr. dir. 1. One that supervises, controls, or manages. 2. A member of a group of persons chosen to control or govern the aff [..]
|
4 |
directorgiám đốc
|
5 |
directorĐạo diễn. Ở phim trường, ông này là vua. Theo em biết thì đạo diễn phim quảng cáo chỉ có quý ông lịch lãm chứ không thấy quý bà sành điệu.
|
6 |
directorĐạo diễn. Ở phim trường, ông này là vua.
|
7 |
directorĐạo diễn. Ở phim trường,
|
8 |
directorDirector có nghĩa là giám đốc ( người quản lí, điều hành cao nhất ở bộ phận nào đó) Director còn có nghĩa là đạo diễn ( như phần trên là người chịu trách nhiệm quay phim ở phim trường í )
|
<< directness | directory >> |