1 |
dieu Chúa, Chúa Trời, Thượng đế, trời. | Thần. | : '''''Dieu''' des mers'' — thần biển | : '''''Dieu''' tutélaire'' — thần hộ mệnh | : ''Faire de quelque chose son '''dieu''''' — tôn thờ điều gì như [..]
|
2 |
dieu1. "Diêu" 1.1 Nhỏ, tinh vi (trong từ ''diêu nhiên'') 1.2 Việc làm xấu (trong từ ''diêu dịch'') 1.3 Xa xôi (trong từ ''diêu mang'') 2. "Diếu'': men rượu (trong từ ''diếu học'' 3. "Diều'' 3.1 Chạy, đi vòng quanh, bao xung quanh 3.2 Bọc chứa đồ ăn ở dưới cổ một vài loại chim 3.3 Loại chim dữ hay bắt gà 3.4 Đồ chơi gồm 1 cái sườn tre phết giấy mỏng, thả lên cao cho gió thổi
|
<< diététique | diffamateur >> |