Ý nghĩa của từ dieu là gì:
dieu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ dieu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa dieu mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

dieu


Chúa, Chúa Trời, Thượng đế, trời. | Thần. | : '''''Dieu''' des mers'' — thần biển | : '''''Dieu''' tutélaire'' — thần hộ mệnh | : ''Faire de quelque chose son '''dieu''''' — tôn thờ điều gì như [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

dieu


1. "Diêu"
1.1 Nhỏ, tinh vi (trong từ ''diêu nhiên'')
1.2 Việc làm xấu (trong từ ''diêu dịch'')
1.3 Xa xôi (trong từ ''diêu mang'')
2. "Diếu'': men rượu (trong từ ''diếu học''
3. "Diều''
3.1 Chạy, đi vòng quanh, bao xung quanh
3.2 Bọc chứa đồ ăn ở dưới cổ một vài loại chim
3.3 Loại chim dữ hay bắt gà
3.4 Đồ chơi gồm 1 cái sườn tre phết giấy mỏng, thả lên cao cho gió thổi
vananh - Ngày 09 tháng 8 năm 2013




<< diététique diffamateur >>