1 |
dewsương,sương mócfrozen ~ sương móc đóng băng,sương muối
|
2 |
dew Sương. | : ''evening '''dew''''' — sương chiều | : ''morning '''dew''''' — sương mai | Sự tươi mát. | : ''the '''dew''' of youth'' — sự tươi mát của tuổi thanh xuân | Làm ướt sương, làm ướt. | [..]
|
<< pasteurizer | dewberry >> |