1 |
deprive Lấy đi, cướp đi, tước đoạt, cướp đoạt. | Cách chức (mục sư... ).
|
2 |
deprive1. (động từ) ngăn cản ai sở hữu hoặc sử dụng một tài sản hay đồ vật gì. Tước đoạt, chiếm đi, lấy đi. 2. (nghĩa cổ) cách chức, giáng chức (thầy tu, mục sư).
|
<< socialize | depute >> |