1 |
depot Kho chứa, kho hàng. | Kho (quân nhu, lương thực... ). | Trạm tuyển và luyện quân. | Sở chỉ huy trung đoàn. | Bộ phận trung đoàn giữ lại (không điều tra ngoài nước). | Ga (xe lửa); bến (xe b [..]
|
<< pleiocotyl | pleiochasim >> |