1 |
dbmviết tắt của ''Database marketing'' có nghĩa: một hình thức tiếp thị trực tiếp sử dụng cơ sở dữ liệu của khách hàng hoặc khách hàng tiềm năng để tạo ra các thông tin liên lạc cá nhân để thúc đẩy một sản phẩm hay dịch vụ cho các mục đích tiếp thị.
|
2 |
dbm1. dBm (hoặc dBmW) là cụm viết tắt của tỉ số năng lượng được đo bằng decibel trên milliwat. dBm là đơn vị đo độ lớn tuyệt đối tiện dụng được dùng cho radio, lò vi sóng và mạng cáp quang nhờ khả năng thể hiện giá trị từ rất nhỏ đến rất lớn một cách ngắn gọn.
|
<< ctr | trick or treat >> |