Ý nghĩa của từ dang là gì:
dang nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ dang. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa dang mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

dang


Dang it! quỷ tha ma bắt nó đi! | Mở rộng ra về cả hai phía (thường nói về cánh chim, cánh tay). | : ''Chim '''dang''' cánh bay.'' | : '''''Dang''' rộng hai tay.'' | . Tránh xa ra một bên. | : ''Đứ [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

dang


1 x. giang1.2 x. giang2.3 đg. 1 Mở rộng ra về cả hai phía (thường nói về cánh chim, cánh tay). Chim dang cánh bay. Dang rộng hai tay. 2 (ph.). Tránh xa ra một bên. Đứng dang ra.4 đg. (kết hợp hạn chế) [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

dang


1 x. giang1. 2 x. giang2. 3 đg. 1 Mở rộng ra về cả hai phía (thường nói về cánh chim, cánh tay). Chim dang cánh bay. Dang rộng hai tay. 2 (ph.). Tránh xa ra một bên. Đứng dang ra. 4 đg. (kết hợp hạn chế). Phơi trần ngoài nắng. Suốt ngày dang nắng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

dang


Dang là một xã thuộc huyện Tây Giang, tỉnh Quảng Nam, Việt Nam. Xã Dang có diện tích 85,68 km², dân số năm 1999 là 1232 người, mật độ dân số đạt 14 người/km². [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< cutis dapper >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa