1 |
dang Dang it! quỷ tha ma bắt nó đi! | Mở rộng ra về cả hai phía (thường nói về cánh chim, cánh tay). | : ''Chim '''dang''' cánh bay.'' | : '''''Dang''' rộng hai tay.'' | . Tránh xa ra một bên. | : ''Đứ [..]
|
2 |
dang1 x. giang1.2 x. giang2.3 đg. 1 Mở rộng ra về cả hai phía (thường nói về cánh chim, cánh tay). Chim dang cánh bay. Dang rộng hai tay. 2 (ph.). Tránh xa ra một bên. Đứng dang ra.4 đg. (kết hợp hạn chế) [..]
|
3 |
dang1 x. giang1. 2 x. giang2. 3 đg. 1 Mở rộng ra về cả hai phía (thường nói về cánh chim, cánh tay). Chim dang cánh bay. Dang rộng hai tay. 2 (ph.). Tránh xa ra một bên. Đứng dang ra. 4 đg. (kết hợp hạn chế). Phơi trần ngoài nắng. Suốt ngày dang nắng.
|
4 |
dangDang là một xã thuộc huyện Tây Giang, tỉnh Quảng Nam, Việt Nam.
Xã Dang có diện tích 85,68 km², dân số năm 1999 là 1232 người, mật độ dân số đạt 14 người/km². [..]
|
<< cutis | dapper >> |