Ý nghĩa của từ dị vật là gì:
dị vật nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ dị vật. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa dị vật mình

1

3 Thumbs up   0 Thumbs down

dị vật


d. Vật khác lạ ở ngoài xâm nhập vào cơ thể, gây thương tích, đau đớn. Dị vật bắn vào mắt.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

3 Thumbs up   2 Thumbs down

dị vật


Vật khác lạ ở ngoài xâm nhập vào cơ thể, gây thương tích, đau đớn. | : '''''Dị vật''' bắn vào mắt.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

dị vật


vật khác lạ ở ngoài xâm nhập vào cơ thể, gây thương tích, đau đớn phát hiện dị vật trong khí quản
Nguồn: tratu.soha.vn

4

2 Thumbs up   3 Thumbs down

dị vật


d. Vật khác lạ ở ngoài xâm nhập vào cơ thể, gây thương tích, đau đớn. Dị vật bắn vào mắt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dị vật". Những từ phát âm/đánh vần giống như "dị vật": . dấu vết di [..]
Nguồn: vdict.com





<< dị nghị dịch tễ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa