1 |
dị chủng Chủng tộc khác với chủng tộc của mình (và bị coi khinh, theo quan điểm của chủ nghĩa sôvanh).
|
2 |
dị chủngd. Chủng tộc khác với chủng tộc của mình (và bị coi khinh, theo quan điểm của chủ nghĩa sôvanh).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dị chủng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "dị chủng": . [..]
|
3 |
dị chủngd. Chủng tộc khác với chủng tộc của mình (và bị coi khinh, theo quan điểm của chủ nghĩa sôvanh).
|
<< dễ thương | dị nghị >> |