Ý nghĩa của từ dưa là gì:
dưa nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ dưa. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa dưa mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

dưa


Món ăn làm bằng rau hay củ muối chua. | : ''Còn đầy vại '''dưa''' mới muối (Nguyên Hồng)'' | : ''Không ưa thì '''dưa''' có giòi. (tục ngữ)'' | Loài cây leo thuộc họ bầu bí, quả có thịt chứa nhiều nư [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

dưa


1 dt. Món ăn làm bằng rau hay củ muối chua: Còn đầy vại dưa mới muối (Ng-hồng); Không ưa thì dưa có giòi (tng).2 dt. Loài cây leo thuộc họ bầu bí, quả có thịt chứa nhiều nước, dùng để ăn: Trời nắng tố [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

dưa


1 dt. Món ăn làm bằng rau hay củ muối chua: Còn đầy vại dưa mới muối (Ng-hồng); Không ưa thì dưa có giòi (tng). 2 dt. Loài cây leo thuộc họ bầu bí, quả có thịt chứa nhiều nước, dùng để ăn: Trời nắng tốt dưa, trời mưa tốt lúa (tng).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

dưa


cây thuộc loại bầu bí, có nhiều loài, quả dùng để ăn. Danh từ thức ăn làm bằng một số loại rau muối chua muối dưa (Khẩu ngữ) rau cải dùng để muối dưa mu [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

dưa


Dưa có thể chỉ:
  • Một số loài thực vật thuộc họ Bầu bí như dưa chuột, dưa hấu, dưa vàng...
  • Hạt dưa, món ăn vặt từ hạt dưa hấu.
  • Dưa muối, một món ăn lên men từ các loại rau củ, tro [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< dư âm dương >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa