Ý nghĩa của từ cười là gì:
cười nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 9 ý nghĩa của từ cười. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa cười mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

cười


đgt. 1. Tỏ rõ sự vui vẻ, thích thú bằng việc cử động môi hoặc miệng và có thể phát ra thành tiếng: cười thích thú vô duyên chưa nói đã cười (tng.). 2. Tỏ sự chê bai bằng lời có kèm theo tiếng cười hoặ [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cười


đgt. 1. Tỏ rõ sự vui vẻ, thích thú bằng việc cử động môi hoặc miệng và có thể phát ra thành tiếng: cười thích thú vô duyên chưa nói đã cười (tng.). 2. Tỏ sự chê bai bằng lời có kèm theo tiếng cười hoặc gây cười: sợ người ta cười cho Cười người chớ vội cười lâu, Cười người hôm trước hôm sau người cười (cd.). 3. Đầy quá mức, làm kênh nắp đậy lên: cơm [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cười


(nhiều người) cười bật lên thành chuỗi dài cùng một lúc, do thích thú đột ngột trước một điều đáng cười, hoặc để trêu chọc mua vui câ [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cười


cử động môi hoặc miệng, có thể kèm theo tiếng, để tỏ rõ sự vui thích hoặc thái độ, tình cảm nào đó bật cười nhếch mép cười khinh bỉ [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cười


Cười là một phản ứng của loài người, là hành động thể hiện trạng thái cảm xúc thoải mái, vui mừng, đồng thuận hay cố tình tạo cho người đối diện hiểu là mình có cảm xúc ấy. Có khi cười còn là tâm trạn [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cười


Cười là một phản ứng của loài người, là hành động thể hiện trạng thái cảm xúc thoải mái, vui mừng, đồng thuận hay cố tình tạo cho người đối diện hiểu là mình có cảm xúc ấy. Có khi cười còn là tâm trạn [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cười


Cười là một phản ứng tự nhiên của loài người, là hành động thể hiện trạng thái cảm xúc thoải mái, vui mừng, đồng thuận hay cố tình tạo cho người đối diện hiểu là mình có cảm xúc ấy. Có khi cười còn là [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

8

0 Thumbs up   1 Thumbs down

cười


Tỏ rõ sự vui vẻ, thích thú bằng việc cử động môi hoặc miệng và có thể phát ra thành tiếng. | : '''''Cười''' thích thú.'' | : ''Vô duyên chưa nói đã '''cười'''. (tục ngữ)'' | Tỏ sự chê bai bằng lời c [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

9

0 Thumbs up   1 Thumbs down

cười


hasati (has + a), jagghati (jaggh + a)
Nguồn: phathoc.net





<< lạ mỏ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa