Ý nghĩa của từ cúi là gì:
cúi nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ cúi. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa cúi mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cúi


Con cúi (nói tắt). | : ''Cán bông đánh '''cúi'''.'' | Hạ thấp đầu hoặc thân mình xuống về phía trước. | : '''''Cúi''' chào.'' | : '''''Cúi''' rạp người xuống để đạp xe.'' | : '''''Cúi''' mặt làm thi [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cúi


1 d. Con cúi (nói tắt). Cán bông đánh cúi.2 đg. Hạ thấp đầu hoặc thân mình xuống về phía trước. Cúi chào. Cúi rạp người xuống để đạp xe. Cúi mặt làm thinh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cúi". N [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cúi


1 d. Con cúi (nói tắt). Cán bông đánh cúi. 2 đg. Hạ thấp đầu hoặc thân mình xuống về phía trước. Cúi chào. Cúi rạp người xuống để đạp xe. Cúi mặt làm thinh.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cúi


hạ thấp đầu hoặc thân mình xuống về phía trước cúi đầu chào cúi gằm mặt xuống cúi rạp lưng mà đạp xe
Nguồn: tratu.soha.vn





<< cúc cúm núm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa