1 |
cúi Con cúi (nói tắt). | : ''Cán bông đánh '''cúi'''.'' | Hạ thấp đầu hoặc thân mình xuống về phía trước. | : '''''Cúi''' chào.'' | : '''''Cúi''' rạp người xuống để đạp xe.'' | : '''''Cúi''' mặt làm thi [..]
|
2 |
cúi1 d. Con cúi (nói tắt). Cán bông đánh cúi.2 đg. Hạ thấp đầu hoặc thân mình xuống về phía trước. Cúi chào. Cúi rạp người xuống để đạp xe. Cúi mặt làm thinh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cúi". N [..]
|
3 |
cúi1 d. Con cúi (nói tắt). Cán bông đánh cúi. 2 đg. Hạ thấp đầu hoặc thân mình xuống về phía trước. Cúi chào. Cúi rạp người xuống để đạp xe. Cúi mặt làm thinh.
|
4 |
cúihạ thấp đầu hoặc thân mình xuống về phía trước cúi đầu chào cúi gằm mặt xuống cúi rạp lưng mà đạp xe
|
<< cúc | cúm núm >> |