1 |
cz1. viết tắt của ''cuz''. Đây là tiếng lóng dùng trong ngôn ngữ tán gẫu mạng như facebook, yahoo, twitter, rút gọn từ '' because'' có nghĩa ''bởi vì''. ví dụ: ''"I won't see you on the bus 2day cz I have soccer practice after school.'' có nghĩa: "Tôi sẽ không nhìn thấy bạn trên xe buýt 2day cz tôi có thực hành bóng đá sau giờ học''
|
<< nu'est | ctr >> |