Ý nghĩa của từ curly là gì:
curly nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ curly. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa curly mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

curly


Quăn, xoắn. | : '''''curly''' hair'' — tóc quăn
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

curly


['kə:li]|tính từ quăn, xoắncurly hair tóc quănChuyên ngành Anh - Việt
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< curler curmudgeon >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa