1 |
css1. Viết tắt của Central Security Service, có nghĩa là Dịch vụ an ninh trung tâm. 2. Viết tắt của Cansei de Ser Sexy (Tired of being sexy), là một cụm từ trong tiếng Bồ Đào Nha, có nghĩa là mệt vì gợi cảm.
|
2 |
cssCSS là chữ viết tắt của cụm từ tiếng anh (Cascading Style Sheet), CSS được tổ chức World Wide Web (W3C) giới thiệu vào năm 1996. CSS chỉ đơn thuần là một file có phần mở rộng là .css, trong file này chứa những câu lệnh CSS, mỗi câu lệnh css sẽ định dạng một thành phần nhất định của tài liệu HTML như màu sắc, font chữ, . . ..
|
3 |
css1. Cascading Style Sheets (CSS): được dùng để miêu tả cách trình bày các tài liệu viết bằng ngôn ngữ HTML và XHTML
|
4 |
css1. Cascading Style Sheets (CSS): được dùng để miêu tả cách trình bày các tài liệu viết bằng ngôn ngữ HTML và XHTML
|
5 |
cssCode of Ship management Standards
|
6 |
cssTrong tin học, các tập tin định kiểu theo tầng – dịch từ tiếng Anh là Cascading Style Sheets (CSS) – được dùng để miêu tả cách trình bày các tài liệu viết bằng ngôn ngữ HTML và XHTML. Ngoài ra ngôn ng [..]
|
7 |
cssCSS là một ngôn ngữ quy định cách trình bày các yếu tố trên một trang web. Website có thể xây dựng mà không có CSS nhưng CSS cung cấp cho các nhà thiết kế web nhiều quyền lực hơn để kiểm soát các nội [..]
|
<< dslr | dbsk >> |