1 |
csiviết tắt của cụm từ tiếng Anh - Crime Scene Investigation - công tác điều tra hiện trường. chỉ việc các điều tra viên chụp lại hiện trường vụ án, thu thập các chứng cứ, giúp vụ án nhanh chóng được làm sáng tỏ ngoài ra đây còn là tên một series phim rất nổi tiếng của Mỹ
|
2 |
csiCSI: đẹp tự nhiên, đẹp từ nhỏ, không cần làm gì nhưng da mặt đẹp. CSI có nghĩa là đẹp tự nhiên
|
3 |
csiCSI: Crime Scene Investigation " hay CSI là một loạt phim truyền hình trinh thám, tâm lý tội phạm của Mỹ - Canada được tạo ra bởi Anthony E. Zuiker. "CSI: Crime Scene Investigation" ra mắt vào ngày 06 [..]
|
4 |
csiCSI có thể chỉ:
|
5 |
csiĐây là từ viết tắt của Crime Scene Investigation, bộ phim truyền hình nổi tiếng của Mỹ và Canada về tâm lý tội phạm. Ngoài ra, đây có thể là từ viết tắt của Customer Satisfaction Index, nghĩa là chỉ số hài lòng khách hàng. Thêm nữa, CSI có thể là Control Sequence Introducer, nghĩa là phần mở đầu của chuỗi điều khiển.
|
<< gprs | gbp >> |