1 |
cross-section Sự cắt ngang; mặt cắt ngang, hình cắt ngang. | Bộ phận tiêu biểu. | : ''the '''cross-section''' of the working people'' — bộ phận tiêu biểu của giai cấp công nhân | Tiết diện. [..]
|
2 |
cross-sectionmặt cắt ngang
|
<< crossroad | sail-pole >> |