1 |
creep Sự ghê rợn, sự rùng mình, sự sởn gáy, sự khiếp đảm, sự hãi hùng. | : ''to give somebody the creeps'' — làm ai sởn gáy lên | Sự bó, sự trườn. | Lỗ hốc (trong hàng rào... ). | Sự lở (đá... ). | [..]
|
2 |
creepDefense of the Ancients (tên thường gọi DotA) là một màn chơi tự làm dành cho trò chơi Warcraft III: Frozen Throne, dựa vào ý tưởng của bản đồ "Aeon of Strife" cho StarCraft. Mục tiêu của màn chơi là [..]
|
3 |
creep- Trong game trực tuyến Liên Minh Huyền Thoại, creep được xem là những con lính và thường đi theo một tơn gồm 6 con. - Tên một bài hát tiếng Anh ra mắt năm 1993 của Radiohead. - Tên một bộ phim Mỹ ra mắt năm 2014 được đạo diễn bởi Patrick Brice.
|
4 |
creepLính.
|
5 |
creepLính.
|
<< cozen | uphove >> |